Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-163.29 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-253.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-962.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-816.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-748.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |