Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-421.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.95 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.83 - Hưng Yên Xe Con -
89A-520.95 - Hưng Yên Xe Con -
17A-486.96 - Thái Bình Xe Con -
90A-274.56 - Hà Nam Xe Con -
18A-473.58 - Nam Định Xe Con -
18A-487.55 - Nam Định Xe Con -
35A-455.52 - Ninh Bình Xe Con -
36K-154.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-180.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.00 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-435.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.25 - Nghệ An Xe Con -
38A-637.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-672.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-275.38 - Quảng Trị Xe Con -
43A-934.85 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-322.95 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-346.19 - Bình Định Xe Con -
79A-553.22 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-561.97 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-566.63 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-433.98 - Gia Lai Xe Con -
81A-438.26 - Gia Lai Xe Con -
47A-769.29 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-804.18 - Đắk Lắk Xe Con -