Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-724.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-816.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-634.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-460.96 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-321.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.05 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-506.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |