Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-190.83 - Sóc Trăng Xe Con -
69A-163.18 - Cà Mau Xe Con -
69A-163.58 - Cà Mau Xe Con -
69A-165.22 - Cà Mau Xe Con -
30L-707.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-849.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-873.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-884.95 - Hà Nội Xe Con -
29K-301.98 - Hà Nội Xe Tải -
22A-267.16 - Tuyên Quang Xe Con -
27A-121.96 - Điện Biên Xe Con -
21A-213.06 - Yên Bái Xe Con -
20A-827.83 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-832.08 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-930.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-973.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-974.36 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-707.33 - Phú Thọ Xe Con -
88A-776.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-878.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.65 - Hải Dương Xe Con -
15K-344.08 - Hải Phòng Xe Con -
17A-476.08 - Thái Bình Xe Con -
17A-484.38 - Thái Bình Xe Con -
90A-274.38 - Hà Nam Xe Con -
90A-278.98 - Hà Nam Xe Con -
18A-468.81 - Nam Định Xe Con -
35A-450.26 - Ninh Bình Xe Con -
36K-151.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.35 - Thanh Hóa Xe Con -