Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-180.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-434.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-387.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-912.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-564.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-775.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-495.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-557.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-688.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-689.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |