Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-754.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-021.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-312.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-316.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-513.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-192.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-744.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-284.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-132.19 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-124.06 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-214.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-822.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-949.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-701.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |