Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-805.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-398.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-286.62 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-460.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-140.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-228.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-393.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |