Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-455.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-657.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-377.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-925.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-319.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81A-433.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-784.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-792.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-561.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-512.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-573.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |