Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-637.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-645.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-660.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-914.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-544.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.16 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-784.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-486.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-571.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-822.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-619.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-678.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-456.25 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-141.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |