Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-965.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-988.64 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.90 - Bắc Giang Xe Con -
98A-804.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-805.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-806.11 - Bắc Giang Xe Con -
98A-810.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-832.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-852.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-671.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-681.65 - Phú Thọ Xe Con -
88A-764.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-810.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-836.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-886.50 - Hải Dương Xe Con -
34A-898.90 - Hải Dương Xe Con -
34A-911.09 - Hải Dương Xe Con -
15K-338.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-354.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-365.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-401.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.44 - Hưng Yên Xe Con -
18A-468.38 - Nam Định Xe Con -
18A-487.79 - Nam Định Xe Con -
35A-461.44 - Ninh Bình Xe Con -
36K-221.97 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-395.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.35 - Nghệ An Xe Con -