Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-320.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-433.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-708.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-806.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-822.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-703.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-838.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.08 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-198.78 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-352.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-512.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-163.95 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-866.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-237.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-163.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-856.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-950.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |