Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-455.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-165.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-415.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-651.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-270.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-379.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-937.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-348.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-547.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-312.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-316.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-155.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-431.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-776.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |