Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-811.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-568.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-445.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-464.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-636.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-639.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-755.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.98 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-319.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-205.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.51 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-326.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-357.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |