Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-639.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-755.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.98 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-319.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-205.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.51 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-326.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-357.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-691.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-806.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-976.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-124.85 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-811.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-945.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-697.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |