Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-769.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-381.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-168.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-379.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-386.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-351.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-776.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-453.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-789.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-211.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |