Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-591.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-595.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-606.26 - Đồng Nai Xe Con -
62A-451.08 - Long An Xe Con -
64A-197.76 - Vĩnh Long Xe Con -
64A-199.60 - Vĩnh Long Xe Con -
66A-292.85 - Đồng Tháp Xe Con -
83A-188.87 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-013.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-672.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-718.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-758.15 - Hà Nội Xe Con -
23A-156.16 - Hà Giang Xe Con -
23A-162.29 - Hà Giang Xe Con -
11A-134.95 - Cao Bằng Xe Con -
22A-263.55 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-229.19 - Sơn La Xe Con -
26A-232.83 - Sơn La Xe Con -
20A-831.19 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-256.85 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-931.55 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-963.65 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-685.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-694.83 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.08 - Phú Thọ Xe Con -
88A-774.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-804.09 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-804.19 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-808.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-829.83 - Bắc Ninh Xe Con -