Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-837.08 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-869.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-893.59 - Hải Dương Xe Con -
34A-898.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-906.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-355.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-372.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.36 - Hải Phòng Xe Con -
89A-511.36 - Hưng Yên Xe Con -
17A-491.58 - Thái Bình Xe Con -
18A-467.82 - Nam Định Xe Con -
18A-477.15 - Nam Định Xe Con -
18A-479.85 - Nam Định Xe Con -
35A-452.58 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.06 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.95 - Ninh Bình Xe Con -
36K-142.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-157.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-169.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.55 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.78 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.25 - Thanh Hóa Xe Con -