Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-015.95 - Hà Nội Xe Con -
24A-311.65 - Lào Cai Xe Con -
24A-315.26 - Lào Cai Xe Con -
25A-081.95 - Lai Châu Xe Con -
21A-218.95 - Yên Bái Xe Con -
28A-248.08 - Hòa Bình Xe Con -
98A-827.35 - Bắc Giang Xe Con -
88A-771.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.25 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-870.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.29 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.23 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.76 - Hải Dương Xe Con -
34A-907.38 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-394.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-396.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-411.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.98 - Hải Phòng Xe Con -
89A-525.09 - Hưng Yên Xe Con -
89A-528.08 - Hưng Yên Xe Con -
17A-482.96 - Thái Bình Xe Con -
17A-484.25 - Thái Bình Xe Con -
18A-475.15 - Nam Định Xe Con -
18A-484.59 - Nam Định Xe Con -
36K-138.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-147.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-162.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.38 - Thanh Hóa Xe Con -