Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-525.09 - Hưng Yên Xe Con -
89A-528.08 - Hưng Yên Xe Con -
17A-482.96 - Thái Bình Xe Con -
17A-484.25 - Thái Bình Xe Con -
18A-475.15 - Nam Định Xe Con -
18A-484.59 - Nam Định Xe Con -
36K-138.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-147.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-162.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-182.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.75 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.95 - Nghệ An Xe Con -
38A-669.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-363.18 - Quảng Bình Xe Con -
75A-376.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-940.19 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-423.36 - Quảng Nam Xe Con -
76A-320.96 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-547.25 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-313.44 - Bình Thuận Xe Con -
81A-432.18 - Gia Lai Xe Con -
81A-448.29 - Gia Lai Xe Con -
47A-773.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-779.25 - Đắk Lắk Xe Con -
93A-491.96 - Bình Phước Xe Con -
93A-491.97 - Bình Phước Xe Con -