Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-843.18 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.85 - Phú Thọ Xe Con -
19A-675.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.84 - Phú Thọ Xe Con -
19A-686.60 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.52 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.56 - Phú Thọ Xe Con -
88A-778.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-804.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-840.95 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-878.93 - Hải Dương Xe Con -
15K-338.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-338.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-342.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-384.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-384.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-389.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.44 - Hải Phòng Xe Con -
89A-526.18 - Hưng Yên Xe Con -
90A-275.77 - Hà Nam Xe Con -
35A-461.06 - Ninh Bình Xe Con -
37K-435.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-450.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.08 - Nghệ An Xe Con -
38A-654.96 - Hà Tĩnh Xe Con -