Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-671.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-364.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-318.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-555.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-433.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-460.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-833.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-631.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-320.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-323.32 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-503.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-133.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |