Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-529.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-281.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-461.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-157.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-413.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-374.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-349.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-566.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-475.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |