Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-843.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-699.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-766.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-869.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-482.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-450.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-154.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-400.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |