Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-549.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-560.83 - Đồng Nai Xe Con -
60K-571.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-588.64 - Đồng Nai Xe Con -
60K-593.28 - Đồng Nai Xe Con -
51L-712.18 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-455.36 - Long An Xe Con -
62A-461.56 - Long An Xe Con -
71A-210.18 - Bến Tre Xe Con -
30M-016.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-558.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-964.06 - Hà Nội Xe Con -
24A-307.25 - Lào Cai Xe Con -
20A-819.25 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-968.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-983.16 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-808.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-833.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-839.15 - Bắc Giang Xe Con -
19A-671.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-672.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-679.85 - Phú Thọ Xe Con -
88A-744.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-762.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-763.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-767.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-828.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-840.38 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.26 - Hải Dương Xe Con -