Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-868.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-519.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-475.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-478.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-160.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-910.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-910.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-214.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |