Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-242.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-728.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-544.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-545.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-739.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.28 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-201.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-321.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-491.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-702.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.16 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-259.97 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.19 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-254.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-960.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-832.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-680.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |