Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-746.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-484.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-448.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-393.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-400.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-271.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-909.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |