Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-175.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-381.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-780.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-784.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-561.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-809.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-312.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-509.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-561.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-134.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-232.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-252.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-954.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-826.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-691.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |