Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-886.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-134.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-232.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-252.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-954.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-826.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-691.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-863.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-527.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |