Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-490.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-478.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-143.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-387.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-417.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-427.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-904.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-920.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-345.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-559.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-796.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |