Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-345.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-559.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-796.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-495.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-559.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-466.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |