Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-831.59 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.59 - Phú Thọ Xe Con -
19A-681.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-705.36 - Phú Thọ Xe Con -
88A-763.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-808.16 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-339.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-345.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-363.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-387.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-398.35 - Hải Phòng Xe Con -
17A-471.06 - Thái Bình Xe Con -
17A-479.19 - Thái Bình Xe Con -
17A-481.65 - Thái Bình Xe Con -
17A-482.65 - Thái Bình Xe Con -
18A-480.38 - Nam Định Xe Con -
35A-455.26 - Ninh Bình Xe Con -
36K-154.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-165.00 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.63 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.20 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-226.55 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-405.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-415.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-473.26 - Nghệ An Xe Con -