Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-479.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-362.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-379.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-912.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-920.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-315.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-206.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.77 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-768.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-502.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-447.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-827.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-860.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-466.56 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.11 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-321.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-505.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |