Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-511.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-013.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-617.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-868.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-899.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-906.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-311.18 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-312.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-845.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-963.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-973.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-825.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-747.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-823.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-870.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-352.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |