Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-521.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-174.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-425.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-656.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-363.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-373.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-921.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-424.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.38 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |