Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-146.08 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-311.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-314.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-158.11 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-438.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-724.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.80 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-563.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-460.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-727.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-885.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.18 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-460.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-460.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |