Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-358.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-887.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-914.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-917.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-259.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-128.06 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-228.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-211.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-819.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-940.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-685.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-757.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-884.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-358.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |