Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-366.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-379.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-528.98 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.35 - Thái Bình Xe Con -
17A-485.28 - Thái Bình Xe Con -
90A-275.58 - Hà Nam Xe Con -
90A-278.18 - Hà Nam Xe Con -
18A-476.35 - Nam Định Xe Con -
18A-488.08 - Nam Định Xe Con -
35A-451.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-183.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.71 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-413.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.08 - Nghệ An Xe Con -
38A-640.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-654.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-658.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-272.28 - Quảng Trị Xe Con -
75A-387.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-905.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-905.85 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-917.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-929.26 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-932.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-939.83 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-319.36 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-542.83 - Khánh Hòa Xe Con -