Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-568.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-453.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-718.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-456.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-584.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-816.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-629.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-630.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-658.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-676.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-468.06 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-139.77 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-141.08 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-197.63 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.31 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |