Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-291.97 - Đồng Tháp Xe Con -
67A-318.98 - An Giang Xe Con -
95A-133.19 - Hậu Giang Xe Con -
83A-185.98 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-002.55 - Hà Nội Xe Con -
30L-574.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-663.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-828.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-846.36 - Hà Nội Xe Con -
23A-161.29 - Hà Giang Xe Con -
97A-092.98 - Bắc Kạn Xe Con -
22A-256.15 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-307.33 - Lào Cai Xe Con -
24A-308.39 - Lào Cai Xe Con -
26A-230.26 - Sơn La Xe Con -
21A-211.44 - Yên Bái Xe Con -
28A-247.44 - Hòa Bình Xe Con -
12A-260.33 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-807.66 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-830.85 - Bắc Giang Xe Con -
19A-682.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-685.96 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.38 - Phú Thọ Xe Con -
99A-802.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-804.98 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-812.09 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-812.15 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-829.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.29 - Bắc Ninh Xe Con -