Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-879.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-375.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-497.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-516.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-451.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-459.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-164.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-425.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-658.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-377.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-344.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-346.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-546.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-155.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-426.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-767.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |