Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-783.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-718.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-869.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.11 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-311.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-313.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-206.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-202.29 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-027.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |