Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-573.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-579.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-645.00 - Hà Nội Xe Con -
30L-708.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-796.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-902.36 - Hà Nội Xe Con -
11A-129.95 - Cao Bằng Xe Con -
26A-233.83 - Sơn La Xe Con -
28A-247.56 - Hòa Bình Xe Con -
20A-833.96 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-252.98 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-943.00 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-812.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-849.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-850.56 - Bắc Giang Xe Con -
88A-775.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-807.33 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-824.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-830.00 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-878.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-917.56 - Hải Dương Xe Con -
15K-365.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-413.25 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.33 - Hưng Yên Xe Con -
18A-480.95 - Nam Định Xe Con -
18A-487.15 - Nam Định Xe Con -
35A-445.59 - Ninh Bình Xe Con -