Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-176.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-409.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-420.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-661.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-418.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-349.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-313.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-766.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-488.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-495.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-568.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |