Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-590.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-833.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-715.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-788.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.19 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-196.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-293.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-316.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-322.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-360.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-134.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-190.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-570.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-635.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-749.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-233.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-814.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-934.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |