Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-934.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-938.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-964.22 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.00 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-975.22 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-981.22 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-817.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-829.59 - Bắc Giang Xe Con -
19A-712.16 - Phú Thọ Xe Con -
88A-775.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-806.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-816.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-819.76 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-842.85 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-865.44 - Hải Dương Xe Con -
15K-346.98 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-517.39 - Hưng Yên Xe Con -
35A-458.28 - Ninh Bình Xe Con -
36K-151.33 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.11 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-181.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-202.77 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-219.08 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-455.33 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-646.19 - Hà Tĩnh Xe Con -