Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-367.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-416.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-419.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-346.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-567.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.38 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-806.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-245.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-723.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-582.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-464.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-562.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-816.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-852.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-197.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-353.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-830.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-839.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |