Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-310.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-126.06 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-082.09 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-223.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-217.55 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-252.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-257.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-252.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-262.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-940.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-954.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-676.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-757.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-870.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |