Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-586.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-588.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-591.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-230.24 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-231.71 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79D-011.92 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
86C-210.94 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-211.31 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-162.54 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81D-017.37 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-814.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-823.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-827.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-830.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-843.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-405.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-252.46 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-254.84 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48D-009.20 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-751.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-202.64 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-009.21 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70A-590.21 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-601.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-530.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |