Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-932.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-960.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-967.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-994.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-060.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-088.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-100.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-111.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-347.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-353.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-478.62 | - | Long An | Xe Con | - |
71C-137.54 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71D-006.81 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
71D-008.45 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
64A-207.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-316.43 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.52 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-186.76 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-331.50 | - | An Giang | Xe Con | - |
67D-010.24 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-365.27 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-369.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-377.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-139.62 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-093.81 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83D-010.93 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94D-006.53 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
94D-007.04 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69D-006.75 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-006.90 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |